- Từ điển Anh - Nhật
Nonprofit (noncommercial) business
n
ひえいりじぎょう [非営利事業]
Xem thêm các từ khác
-
Nonprofit organization
n ひえいりだんたい [非営利団体] -
Nonprosecution or indictment
n ふきそ [不起訴] -
Nonrecognition
n ふにんしょう [不認承] -
Nonresistance
adj-na,n むていこう [無抵抗] -
Nonresistance (the principle of ~)
n むていこうしゅぎ [無抵抗主義] -
Nonrestraint
n ふけんそく [不検束] -
Nonrun (stocking)
n ノンラン -
Nonsalaried
n むきゅう [無給] -
Nonsense
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 でたらめ [出鱈目] 2 adj-na,n 2.1 こうとうむけい [荒唐無稽] 2.2 ナンセンス 2.3 こうたん [荒誕]... -
Nonsense comedy
n ナンセンスコメディー -
Nonsensical
adj-na,n,uk でたらめ [出鱈目] -
Nonslip
n ノンスリップ -
Nonsmoking section
n きんえんせき [禁煙席] -
Nonstandard
adj-na,adj-no,n かくがい [格外] -
Nonstandard characters
n ぞくじ [俗字] -
Nonstandard extension
n ひひょうじゅんかくちょう [非標準拡張] -
Nonstop
Mục lục 1 n 1.1 むちゃくりく [無着陸] 1.2 ノンストップ 1.3 むきゅう [無休] n むちゃくりく [無着陸] ノンストップ... -
Nonstop flight
n むちゃくりくひこう [無着陸飛行] -
Nontitle match
n ノンタイトルマッチ -
Noodle
n ヌードル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.