Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nonsense

Mục lục

adj-na,n,uk

でたらめ [出鱈目]

adj-na,n

こうとうむけい [荒唐無稽]
ナンセンス
こうたん [荒誕]
でほうだい [出放題]
ノンセンス
むちゃ [無茶]
むいみ [無意味]
よた [与太]
むけい [無稽]

n

たわごと [戯言]
よまいごと [世迷言]
ぎげん [戯言]
ねごと [寝言]
だべん [駄弁]
よしなしごと [由無し事]
ざれごと [戯言]

uk

はちゃめちゃ [破茶目茶]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top