- Từ điển Anh - Nhật
Nonsense
Mục lục |
adj-na,n,uk
でたらめ [出鱈目]
adj-na,n
こうとうむけい [荒唐無稽]
ナンセンス
こうたん [荒誕]
でほうだい [出放題]
ノンセンス
むちゃ [無茶]
むいみ [無意味]
よた [与太]
むけい [無稽]
n
たわごと [戯言]
よまいごと [世迷言]
ぎげん [戯言]
ねごと [寝言]
だべん [駄弁]
よしなしごと [由無し事]
ざれごと [戯言]
uk
はちゃめちゃ [破茶目茶]
Xem thêm các từ khác
-
Nonsense comedy
n ナンセンスコメディー -
Nonsensical
adj-na,n,uk でたらめ [出鱈目] -
Nonslip
n ノンスリップ -
Nonsmoking section
n きんえんせき [禁煙席] -
Nonstandard
adj-na,adj-no,n かくがい [格外] -
Nonstandard characters
n ぞくじ [俗字] -
Nonstandard extension
n ひひょうじゅんかくちょう [非標準拡張] -
Nonstop
Mục lục 1 n 1.1 むちゃくりく [無着陸] 1.2 ノンストップ 1.3 むきゅう [無休] n むちゃくりく [無着陸] ノンストップ... -
Nonstop flight
n むちゃくりくひこう [無着陸飛行] -
Nontitle match
n ノンタイトルマッチ -
Noodle
n ヌードル -
Noodle making
n せいめん [製麺] -
Noodle shop (proprietor)
n うどんや [饂飩屋] -
Noodles
Mục lục 1 n 1.1 めん [麺] 1.2 めんるい [麺類] 1.3 めんるい [麪類] n めん [麺] めんるい [麺類] めんるい [麪類] -
Noodles (Japanese)
n,uk うどん [饂飩] -
Noodles in broth
n かけうどん [掛けうどん] かけうどん [掛け饂飩] -
Noodles made from beans
n しゅんう [春雨] はるさめ [春雨] -
Noodles made from konnyaku
n しらたき [白滝] -
Noodles with bits of deep-fried tempura batter
n たぬきうどん [狸饂飩] -
Nook
Mục lục 1 n 1.1 ひとすみ [一隅] 1.2 かたすみ [片隅] 1.3 いちぐう [一隅] 1.4 へきぐう [僻隅] 2 n,n-suf 2.1 すみ [隅] n ひとすみ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.