Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Normalcy

adj-na,n

せいじょう [正常]

Xem thêm các từ khác

  • Normalise

    vs せいきか [正規化]
  • Normality

    adj-na,n せいじょう [正常]
  • Normalization

    n せいじょうか [正常化]
  • Normalize

    Mục lục 1 vs 1.1 きじゅんか [規準化] 2 n 2.1 ノーマライズ vs きじゅんか [規準化] n ノーマライズ
  • Normalized orthogonal system

    n せいきちょっこうけい [正規直交系]
  • Normally

    n-adv,n-t ひごろ [日頃] ひごろ [日ごろ]
  • Normandy

    n ノルマンディー
  • Normative

    adj-na きはんてき [規範的]
  • Norse mythology

    n ほくおうしんわ [北欧神話]
  • Norsemen

    n ほくおうじん [北欧人]
  • North

    Mục lục 1 n 1.1 きた [北] 2 n 2.1 ほく [北] 2.2 ノース 2.3 ほくぶ [北部] n きた [北] n ほく [北] ノース ほくぶ [北部]
  • North-South problem

    n なんぼくもんだい [南北問題]
  • North-Star

    n ほくしん [北辰]
  • North-east

    n とうほく [東北] ひがしきた [東北]
  • North-north-east

    n ほくほくとう [北北東] ほくほくとう [北々東]
  • North-northwest

    n ほくほくせい [北々西] ほくほくせい [北北西]
  • North-west

    n せいほく [西北]
  • North America

    n ほくべい [北米] きたアメリカ [北アメリカ]
  • North Atlantic

    n きたたいせいよう [北大西洋]
  • North Atlantic Treaty

    n きたたいせいようじょうやく [北大西洋条約]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top