- Từ điển Anh - Nhật
Normally
n-adv,n-t
ひごろ [日頃]
ひごろ [日ごろ]
Xem thêm các từ khác
-
Normandy
n ノルマンディー -
Normative
adj-na きはんてき [規範的] -
Norse mythology
n ほくおうしんわ [北欧神話] -
Norsemen
n ほくおうじん [北欧人] -
North
Mục lục 1 n 1.1 きた [北] 2 n 2.1 ほく [北] 2.2 ノース 2.3 ほくぶ [北部] n きた [北] n ほく [北] ノース ほくぶ [北部] -
North-South problem
n なんぼくもんだい [南北問題] -
North-Star
n ほくしん [北辰] -
North-east
n とうほく [東北] ひがしきた [東北] -
North-north-east
n ほくほくとう [北北東] ほくほくとう [北々東] -
North-northwest
n ほくほくせい [北々西] ほくほくせい [北北西] -
North-west
n せいほく [西北] -
North America
n ほくべい [北米] きたアメリカ [北アメリカ] -
North Atlantic
n きたたいせいよう [北大西洋] -
North Atlantic Treaty
n きたたいせいようじょうやく [北大西洋条約] -
North Atlantic Treaty Organization
n ナトー きたたいせいようじょうやくきこう [北大西洋条約機構] -
North Carolina
n ノースカロライナ -
North China
n ほくし [北支] かほく [華北] -
North China Incident
n ほくしんじへん [北清事変] -
North China barbarian nations (ancient ~)
n ここく [胡国] -
North Dakota
n ノースダコタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.