Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Not yet announced

n

みはっぴょう [未発表]

Xem thêm các từ khác

  • Not yet fixed

    adj-na,n みてい [未定]
  • Not yet known

    adj-na,n みち [未知]
  • Not yet officially announced

    n みこうひょう [未公表]
  • Not yet open for business (shop ~)

    n じゅんびちゅう [準備中]
  • Not yet read

    adj-na,n みどく [未読]
  • Not yet started (work ~)

    n みちゃくしゅ [未着手]
  • Notables

    Mục lục 1 n 1.1 めいりゅう [名流] 1.2 れきれき [歴歴] 1.3 きしん [貴紳] 1.4 れきれき [歴々] n めいりゅう [名流] れきれき...
  • Notarization

    n こうしょう [公証]
  • Notarized document

    n こうせいしょうしょ [公正証書]
  • Notary charges or fees

    n こうしょうりょう [公証料]
  • Notary office

    n こうしょうにんやくば [公証人役場]
  • Notary public

    n こうしょうにん [公証人] ぎょうせいしょし [行政書士]
  • Notation

    Mục lục 1 n 1.1 おんぷ [音譜] 1.2 ひょうきほう [表記法] 1.3 ノウテイション 1.4 きほう [記法] n おんぷ [音譜] ひょうきほう...
  • Notch

    Mục lục 1 n 1.1 きれこみ [切れ込み] 1.2 ノッチ 1.3 きざみ [刻み] 1.4 きざみめ [刻み目] 1.5 きれめ [切目] 1.6 きれめ...
  • Notch-filter

    n ノッチフィルタ
  • Notch of an arrow

    n やはず [矢筈]
  • Notchback

    n ノッチバック
  • Notched

    adj-na,n ぎざぎざ
  • Note

    Mục lục 1 n 1.1 おぼえがき [覚え書き] 1.2 しゅき [手記] 1.3 しょじょう [書状] 1.4 おぼえがき [覚書] 1.5 かきつけ [書付]...
  • Note-taking

    n こうじゅつひっき [口述筆記]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top