Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nourishing or nutritious food

n

じようぶつ [滋養物]

Xem thêm các từ khác

  • Nourishment

    Mục lục 1 n 1.1 やしない [養い] 1.2 じみ [滋味] 1.3 ようぶん [養分] 1.4 ナリッシュメント 1.5 じよう [滋養] 1.6 えいようぶん...
  • Nouveau

    n ヌーボー
  • Nouveau roman

    n ヌーボーロマン
  • Nouvelle

    n ヌーベル
  • Nouvelles vagues

    n ヌーベルバーグ
  • Nova

    Mục lục 1 n 1.1 しんせい [新星] 1.2 ノヴァ 1.3 ノバ n しんせい [新星] ノヴァ ノバ
  • Nova Scotia

    n ノバスコーシャ ノバスコシア
  • Novel

    Mục lục 1 n 1.1 ざんしんきばつ [斬新奇抜] 1.2 しょうせつ [小説] 1.3 かわった [変わった] 1.4 ノベル 2 adj-na,n 2.1 きばつ...
  • Novel depicting customs and manners of the day

    n ふうぞくしょうせつ [風俗小説]
  • Novel idea

    n ちんせつ [珍説]
  • Novel narrated in the first person

    n わたくししょうせつ [私小説] ししょうせつ [私小説]
  • Novel of adventure

    n ぼうけんしょうせつ [冒険小説]
  • Novel with local color

    n ちほうしょくのあらわれたしょうせつ [地方色の表れた小説]
  • Novel written in epistolary style

    n しょかんたいしょうせつ [書簡体小説]
  • Novelist

    Mục lục 1 n 1.1 そうさくしゃ [創作者] 1.2 さっか [作家] 1.3 そうさくか [創作家] 1.4 しょうせつか [小説家] n そうさくしゃ...
  • Novella

    n たんぺんしょうせつ [短編小説]
  • Novels or plays about the merchant class

    n ちょうにんもの [町人物]
  • Novelty

    Mục lục 1 n 1.1 しんあん [新案] 1.2 ノベルティー 1.3 しんみ [新味] 1.4 かわりだね [変わり種] 1.5 へんしゅ [変種] 2...
  • Novelty (lit. idea product)

    n アイディアしょうひん [アイディア商品]
  • November

    n-adv じゅういちがつ [十一月]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top