Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Novella

n

たんぺんしょうせつ [短編小説]

Xem thêm các từ khác

  • Novels or plays about the merchant class

    n ちょうにんもの [町人物]
  • Novelty

    Mục lục 1 n 1.1 しんあん [新案] 1.2 ノベルティー 1.3 しんみ [新味] 1.4 かわりだね [変わり種] 1.5 へんしゅ [変種] 2...
  • Novelty (lit. idea product)

    n アイディアしょうひん [アイディア商品]
  • November

    n-adv じゅういちがつ [十一月]
  • November 23

    n きんろうかんしゃのひ [勤労感謝の日]
  • Novice

    Mục lục 1 n 1.1 みじゅくもの [未熟者] 1.2 じゃくはい [弱輩] 1.3 しんいり [新入り] 1.4 じゃくはいもの [若輩者] 1.5...
  • Now

    Mục lục 1 n-adv 1.1 このさい [此の際] 1.2 このたび [此の度] 1.3 このせつ [此の節] 2 adv 2.1 いまや [今や] 2.2 もはや [最早]...
  • Now-now-ism

    n ナウナウイズム
  • Now advancing and now retreating

    n いっしんいったい [一進一退]
  • Now and anciently

    n きんこ [今古]
  • Now and then

    Mục lục 1 n 1.1 おうおうにして [往々にして] 2 exp 2.1 ちらほら 3 adv,int,n 3.1 ちょいちょい 4 adv 4.1 ちょくちょく n おうおうにして...
  • Now on sale

    n はつばいちゅう [発売中]
  • Now or never

    n まったなし [待ったなし] まったなし [待った無し]
  • Now rejoice, now worry

    n いっきいちゆう [一喜一憂]
  • Nowadays

    Mục lục 1 adv 1.1 いまでは [今では] 2 n-adv,n-t 2.1 じか [時下] 2.2 げんざい [現在] 2.3 このごろ [この頃] 2.4 このごろ...
  • Nowhere to be seen

    exp かげもかたちもない [影も形もない] かげもかたちもない [影も形も無い]
  • Noxious gas

    n じゃき [邪気]
  • Nozzle

    Mục lục 1 n 1.1 つつさき [筒先] 1.2 ノズル 2 adj-no,n,n-suf,pref 2.1 さき [先] n つつさき [筒先] ノズル adj-no,n,n-suf,pref さき...
  • Ns

    n ナノセカンド
  • Nuance

    n いみあい [意味合い] ニュアンス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top