- Từ điển Anh - Nhật
Nuclear stockpile
n
かくほゆうりょう [核保有量]
Xem thêm các từ khác
-
Nuclear strategy
n かくせんりゃく [核戦略] -
Nuclear submarine
n げんせん [原潜] -
Nuclear test
n かくへいきじっけん [核兵器実験] -
Nuclear transplantation
n かくいしょく [核移植] -
Nuclear umbrella
n かくのかさ [核の傘] -
Nuclear warfare
n かくせんそう [核戦争] -
Nuclear warhead
n かくだんとう [核弾頭] -
Nuclear waste(s)
n かくはいきぶつ [核廃棄物] -
Nuclear weapon
n かくばくだん [核爆弾] -
Nuclear weapons
n かくへいき [核兵器] -
Nuclear winter
n かくのふゆ [核の冬] -
Nucleic acid
n かくさん [核酸] -
Nucleon
n かくし [核子] -
Nucleoprotein
n かくたんぱくしつ [核蛋白質] -
Nucleotide
n ヌクレオチド -
Nucleus
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうけん [中堅] 1.2 きかん [基幹] 1.3 こんかん [根幹] 1.4 ちゅうかく [中核] 1.5 ちゅうかく [仲核]... -
Nucleus (atomic)
n げんしかく [原子核] -
Nucleus (cell, biology)
n さいぼうかく [細胞核] -
Nuclide
n かくしゅ [核種] -
Nude
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 はだか [裸] 2 n 2.1 ぜんら [全裸] 2.2 ヌード 3 adj-na,n 3.1 まるはだか [丸裸] adj-no,n はだか [裸] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.