Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nutrient

Mục lục

n

えいようそ [栄養素]
えいようざい [栄養剤]
ようぶん [養分]
じようぶん [滋養分]

Xem thêm các từ khác

  • Nutrient agar

    n かんてんばいち [寒天培地]
  • Nutriment

    n じみ [滋味] えいようぶん [栄養分]
  • Nutrition

    Mục lục 1 n 1.1 やしない [養い] 1.2 えいよう [営養] 1.3 えいよう [栄養] n やしない [養い] えいよう [営養] えいよう...
  • Nutritional science

    n えいようがく [栄養学]
  • Nutritionist

    n えいようし [栄養士]
  • Nutritious

    n じみにとむ [滋味に富む]
  • Nutritious substance

    n えいようぶん [栄養分]
  • Nutritive salts

    n えいようえんるい [栄養塩類]
  • Nuts

    n ナッツ
  • Nuts!

    n ねっちゅう [熱中]
  • Nylon

    n ナイロン
  • Nylon latch

    abbr ナイラッチ
  • Nylon stockings

    n ナイロンストッキング
  • Nylons

    n ナイロンストッキング
  • Nymph

    Mục lục 1 n 1.1 せんにゅ [仙女] 1.2 せんじょ [仙女] 1.3 ニンフ 1.4 せんにょ [仙女] n せんにゅ [仙女] せんじょ [仙女]...
  • Nymphe

    n ナンフ
  • Nymphomania

    n ニンフォマニア
  • Nymphomaniac

    n,vulg すきもの [好き者]
  • O-back

    n Oバック
  • O.K.

    Mục lục 1 n 1.1 オーライ 2 adj-na,n 2.1 じゅんちょう [順調] 3 adj-na,adv,n 3.1 だいじょうぶ [大丈夫] n オーライ adj-na,n じゅんちょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top