Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nutritious substance

n

えいようぶん [栄養分]

Xem thêm các từ khác

  • Nutritive salts

    n えいようえんるい [栄養塩類]
  • Nuts

    n ナッツ
  • Nuts!

    n ねっちゅう [熱中]
  • Nylon

    n ナイロン
  • Nylon latch

    abbr ナイラッチ
  • Nylon stockings

    n ナイロンストッキング
  • Nylons

    n ナイロンストッキング
  • Nymph

    Mục lục 1 n 1.1 せんにゅ [仙女] 1.2 せんじょ [仙女] 1.3 ニンフ 1.4 せんにょ [仙女] n せんにゅ [仙女] せんじょ [仙女]...
  • Nymphe

    n ナンフ
  • Nymphomania

    n ニンフォマニア
  • Nymphomaniac

    n,vulg すきもの [好き者]
  • O-back

    n Oバック
  • O.K.

    Mục lục 1 n 1.1 オーライ 2 adj-na,n 2.1 じゅんちょう [順調] 3 adj-na,adv,n 3.1 だいじょうぶ [大丈夫] n オーライ adj-na,n じゅんちょう...
  • OA

    abbr オーエー
  • OAPEC

    n オアペック
  • OB

    n オービー
  • OECD

    n けいざいきょうりょくかいはつきこう [経済協力開発機構]
  • OFF-ON (marking on switches)

    n せつにゅう [切入]
  • OK

    Mục lục 1 n 1.1 オーケー 2 adj,hon 2.1 よろしい [宜しい] n オーケー adj,hon よろしい [宜しい]
  • OK!

    n よし [良し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top