Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

OB

n

オービー

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • OECD

    n けいざいきょうりょくかいはつきこう [経済協力開発機構]
  • OFF-ON (marking on switches)

    n せつにゅう [切入]
  • OK

    Mục lục 1 n 1.1 オーケー 2 adj,hon 2.1 よろしい [宜しい] n オーケー adj,hon よろしい [宜しい]
  • OK!

    n よし [良し]
  • OL

    Mục lục 1 n 1.1 オフィスレディー 1.2 オフィスレディ 2 abbr 2.1 オーエル n オフィスレディー オフィスレディ abbr オーエル
  • OO (object oriented)

    n しこう [指向]
  • OPEC

    n オペック
  • OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries)

    n せきゆゆしゅつこくきこう [石油輸出国機構]
  • OPP

    n オルトフェニルフェノール
  • OR

    n オペレーションズリサーチ
  • OS

    n オペレイティングシステム
  • OSPER

    n オスパー
  • Oaf

    n あほんだら とうへんぼく [唐変木]
  • Oak

    Mục lục 1 n 1.1 かしわ [柏] 1.2 オーク 1.3 はく [柏] n かしわ [柏] オーク はく [柏]
  • Oak-tree

    n かしわぎ [柏木]
  • Oaks

    n オークス
  • Oakum

    n あさくず [麻屑]
  • Oar

    Mục lục 1 n 1.1 ろ [櫓] 1.2 かい [櫂] 1.3 オール 1.4 かい [橈] n ろ [櫓] かい [櫂] オール かい [橈]
  • Oarsman

    n こぎて [漕ぎ手]
  • Oasis

    n オアシス よくち [沃地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top