Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Object

Mục lục

n

たいしょうたい [対象体]
もの [物]
あて [当て]
あって [当って]
かくたい [客体]
ぶったい [物体]
オブジェクト
もくてきぶつ [目的物]
きゃくたい [客体]
めあて [目当て]
ぶっしょう [物象]
しゅし [趣旨]

n,n-suf,vs

たい [体]

n,gram

もくてきご [目的語]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top