- Từ điển Anh - Nhật
Object set aside or held in reserve
n
とっておき [取って置き]
Xem thêm các từ khác
-
Object which conceals the head of a nail
n くぎかくし [釘隠し] -
Object which is mixed in
n こんにゅうぶつ [混入物] -
Objection
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 はんたい [反対] 2 adj-na,n 2.1 ふしょうち [不承知] 2.2 ふふく [不服] 2.3 ふしょう [不承] 3 n 3.1... -
Objectionable literature
n かいぶんしょ [怪文書] -
Objective
Mục lục 1 n 1.1 もくてき [目的] 1.2 きゃっかん [客観] 1.3 めぼし [目星] 1.4 ねらいどころ [狙い所] 1.5 ほうしん [方針]... -
Objective (symptoms)
adj-na たかくてき [他覚的] -
Objective case
n もくてきかく [目的格] ひんかく [賓格] -
Objective symptoms
n たかくしょう [他覚症] たかくしょうじょう [他覚症状] -
Objectivism
n きゃっかんしゅぎ [客観主義] -
Objectivist
n きゃっかんしゅぎしゃ [客観主義者] -
Objectivity
Mục lục 1 n 1.1 きゃっかんせい [客観性] 2 adj-na 2.1 きゃっかんてき [客観的] n きゃっかんせい [客観性] adj-na きゃっかんてき... -
Oblate
n オブラート -
Oblation
n ほうのう [奉納] -
Obligation
Mục lục 1 n 1.1 ぎむづけ [義務付け] 1.2 にん [任] 1.3 こうおん [厚恩] 1.4 おんぎ [恩義] 1.5 オブリゲーション 1.6 おんぎ... -
Obligatory
adj-na ぎむてき [義務的] -
Obligatory-gift chocolate
n ぎりチョコ [義理チョコ] -
Obliged
adj-na,n こうじん [幸甚] -
Obliging person
adj-na,n せわずき [世話好き] -
Oblique
Mục lục 1 n 1.1 はすかい [斜交] 1.2 すじかい [筋交い] 1.3 はすかい [斜交い] n はすかい [斜交] すじかい [筋交い] はすかい... -
Oblique incidence
n ななめにゅうしゃ [斜め入射]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.