Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Obstruction

Mục lục

n

そがい [沮害]
ぼうがいこうい [妨害行為]
ばしょふさぎ [場所塞ぎ]
しさい [仔細]
そし [沮止]
さまたげ [妨げ]
しさい [子細]
オブストラクション

n,vs

ぼうがい [妨碍]
そし [阻止]
そがい [阻害]
ぼうがい [妨害]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top