Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Occasionally

Mục lục

adv,n

おりおり [折折]
おりふし [折節]
おりおり [折々]
おりふし [折り節]

n

おうおうにして [往々にして]

adv,exp

ときには [時には]

adv

ちょくちょく
まま [間々]
ときたま [時偶]
たまさか [偶さか]
まま [間間]
おりにふれて [折りに触れて]

adv,int,n

ちょいちょい

adv,suf

たまに [偶に]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top