- Từ điển Anh - Nhật
Occupied taxi
n
じっしゃ [実車]
Xem thêm các từ khác
-
Occupied territory
n せんきょち [占拠地] せんりょうち [占領地] -
Occupied zone
n せんりょうちたい [占領地帯] -
Occupying
Mục lục 1 vs 1.1 せんじゅう [占住] 2 n 2.1 ゆうじんか [有人化] vs せんじゅう [占住] n ゆうじんか [有人化] -
Occupying a certain place
n,vs せんきょ [占居] -
Occupying a position
n-adv,n,suf,vs くらい [位] -
Occupying forces
n しんちゅうぐん [進駐軍] -
Occurrence
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっせい [発生] 1.2 せいき [生起] 1.3 しゅったい [出来] 2 n 2.1 とっぱつ [突発] n,vs はっせい [発生]... -
Occurring
n,vs ぞくはつ [続発] -
Occurring in succession
n,vs れんぞく [連続] けいき [継起] -
Occurring simultaneously
vs へいき [併起] -
Occurring together
adj-na,n,vs へいこう [並行] へいこう [平行] -
Ocean
Mục lục 1 n 1.1 えんよう [遠洋] 1.2 たいよう [大洋] 1.3 おおうみ [大海] 1.4 そとうみ [外海] 1.5 えんかい [遠海] 1.6 がいよう... -
Ocean-going ship
n がいこうせん [外航船] がいようせん [外洋船] -
Ocean current
n かいりゅう [海流] -
Ocean depths
n かいえん [海淵] -
Ocean development
n かいようかいはつ [海洋開発] -
Ocean fish
n かいぎょ [海魚] -
Ocean investigation ship
n かいようちょうさせん [海洋調査船] -
Ocean liner
n きょせん [巨船] きょはく [巨舶] -
Ocean navigation
n えんようこうかい [遠洋航海]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.