- Từ điển Anh - Nhật
Odd number
n
きすう [奇数]
Xem thêm các từ khác
-
Odd sum
adj-na,n はんぱ [半端] -
Odd volume
n はほん [端本] -
Oddball
n へんじん [変人] -
Oddly
n ふしぎに [不思議に] -
Oddly shaped stone or rock
n かいせき [怪石] -
Odds
n ぶ [分] かちめ [勝ち目] -
Odds and ends
Mục lục 1 n 1.1 はしばし [端端] 1.2 よせあつめ [寄せ集め] 1.3 つかいのこり [使い残り] 1.4 はんぱもの [半端物] 1.5... -
Ode
n オード -
Ode in reply
n へんか [返歌] -
Ode to Early Spring
n そうしゅんふ [早春賦] -
Odin
n オーディーン -
Odious
adj にくらしい [憎らしい] -
Odometer
n オドメーター -
Odor-resistant
n ぼうしゅう [防臭] -
Odorless
n むしゅう [無臭] -
Odour
n におい [臭い] におい [匂い] -
Oedipus
n オイディプス -
Oedipus complex
n エディプスコンプレックス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.