- Từ điển Anh - Nhật
Off-the-rack clothing
n
つるし [吊し]
Xem thêm các từ khác
-
Off-the-record
n オフレコ -
Off-the-shoulder neckline
n オフショルダーネックライン -
Off-track betting
n じょうがいばけん [場外馬券] -
Off Broadway
n オフブロードウェー -
Off by a digit
adj-na,n けたちがい [桁違い] -
Off duty
n ひばん [非番] あけばん [明け番] -
Off grounds
n こうがい [構外] -
Off hook (line)
n オフフック -
Off mike
n オフマイク -
Off the books
n ぼがい [簿外] -
Off the cuff
adj-no,n そっきょう [即興] -
Off the point
Mục lục 1 n 1.1 ピンぼけ 2 adj-na,adj-no,n 2.1 まとはずれ [的外れ] n ピンぼけ adj-na,adj-no,n まとはずれ [的外れ] -
Off the premises
n じょうがい [場外] -
Off the record
n オフザレコード ないみつに [内密に] -
Off the road tire
n ふせいちようタイヤ [不斉地用タイヤ] -
Offbeat
adj-na,n とっぴ [突飛] -
Offence
Mục lục 1 n 1.1 せめ [攻め] 1.2 さしさわり [差し障り] 1.3 ざいか [罪過] 1.4 はんこう [犯行] 1.5 オフェンス 2 n,vs 2.1... -
Offended
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 むっつり 1.2 むっと 2 n 2.1 ちゅうっぱら [中腹] adv,n,vs むっつり むっと n ちゅうっぱら [中腹] -
Offender
Mục lục 1 n 1.1 げしゅにん [下手人] 1.2 とがにん [咎人] 1.3 いはんしゃ [違犯者] 1.4 はんにん [犯人] 2 iK,n 2.1 とがにん... -
Offense
Mục lục 1 n 1.1 オフェンス 1.2 ぶまん [侮慢] 1.3 きょうじょう [凶状] 1.4 せめて [攻め手] 1.5 さしあい [差し合い] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.