- Từ điển Anh - Nhật
Off by a digit
adj-na,n
けたちがい [桁違い]
Xem thêm các từ khác
-
Off duty
n ひばん [非番] あけばん [明け番] -
Off grounds
n こうがい [構外] -
Off hook (line)
n オフフック -
Off mike
n オフマイク -
Off the books
n ぼがい [簿外] -
Off the cuff
adj-no,n そっきょう [即興] -
Off the point
Mục lục 1 n 1.1 ピンぼけ 2 adj-na,adj-no,n 2.1 まとはずれ [的外れ] n ピンぼけ adj-na,adj-no,n まとはずれ [的外れ] -
Off the premises
n じょうがい [場外] -
Off the record
n オフザレコード ないみつに [内密に] -
Off the road tire
n ふせいちようタイヤ [不斉地用タイヤ] -
Offbeat
adj-na,n とっぴ [突飛] -
Offence
Mục lục 1 n 1.1 せめ [攻め] 1.2 さしさわり [差し障り] 1.3 ざいか [罪過] 1.4 はんこう [犯行] 1.5 オフェンス 2 n,vs 2.1... -
Offended
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 むっつり 1.2 むっと 2 n 2.1 ちゅうっぱら [中腹] adv,n,vs むっつり むっと n ちゅうっぱら [中腹] -
Offender
Mục lục 1 n 1.1 げしゅにん [下手人] 1.2 とがにん [咎人] 1.3 いはんしゃ [違犯者] 1.4 はんにん [犯人] 2 iK,n 2.1 とがにん... -
Offense
Mục lục 1 n 1.1 オフェンス 1.2 ぶまん [侮慢] 1.3 きょうじょう [凶状] 1.4 せめて [攻め手] 1.5 さしあい [差し合い] 1.6... -
Offense against police regulations (relatively minor ~)
n いけいざい [違警罪] -
Offense against the Buddhist commandments
n はかい [破戒] -
Offense and defense
n こうぼう [攻防] こうしゅ [攻守] -
Offensive
Mục lục 1 adj-na 1.1 こうげきてき [攻撃的] 2 adj,exp 2.1 とんでもありません 2.2 とんでもない 3 adj 3.1 つらにくい [面憎い]... -
Offensive (movement)
n こうせい [攻勢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.