Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Offense

Mục lục

n

オフェンス
ぶまん [侮慢]
きょうじょう [凶状]
せめて [攻め手]
さしあい [差し合い]
きょうじょう [兇状]
ざいか [罪科]
きい [忌諱]
きき [忌諱]
いはんこうい [違犯行為]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top