- Từ điển Anh - Nhật
Offensiveness
adj-na,n
しゅうあく [醜悪]
Xem thêm các từ khác
-
Offer
Mục lục 1 n 1.1 オファー 1.2 もうしこみ [申込] 1.3 もうしこみ [申込み] 1.4 もうしいれ [申入] 1.5 もうしいれ [申し入れ]... -
Offer (to a shrine)
n,vs ほうけん [奉献] -
Offer (wine)
n かん [勧] -
Offer for use
n,vs きょうよう [供用] -
Offer of job (situation)
n きゅうじん [求人] -
Offering
Mục lục 1 n 1.1 そなえもの [供え物] 1.2 けんのう [献納] 1.3 ささげもの [捧げ物] 1.4 ほうのう [奉納] 1.5 そなえ [供え]... -
Offering a cup (of sake) in return
n へんぱい [返杯] へんぱい [返盃] -
Offering a drink
Mục lục 1 n 1.1 けんぱい [献盃] 1.2 けんぱい [献杯] 1.3 けんしゃく [献酌] n けんぱい [献盃] けんぱい [献杯] けんしゃく... -
Offering a full report to a superior
n ぐしん [具申] -
Offering of consecrated rice
n せんまい [饌米] -
Offering prizes
n けんしょう [懸賞] -
Offerings
Mục lục 1 n 1.1 おかざり [御飾り] 1.2 おかざり [お飾り] 1.3 ぐさい [供祭] 1.4 ふせ [布施] n おかざり [御飾り] おかざり... -
Offerings and worship
n ぐさい [供祭] -
Offertory
n ほうけんしょう [奉献頌] -
Offertory box
n さいせんばこ [賽銭箱] -
Offertory music
n ほうけんしょう [奉献頌] -
Offhand
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てがる [手軽] 1.2 にわか [俄か] 1.3 にわか [俄] adj-na,n てがる [手軽] にわか [俄か] にわか [俄] -
Office
Mục lục 1 n 1.1 にんむ [任務] 1.2 じぎょうしょ [事業所] 1.3 オフィス 1.4 じむしょ [事務所] 1.5 しょくしょう [職掌]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.