- Từ điển Anh - Nhật
Offertory
n
ほうけんしょう [奉献頌]
Xem thêm các từ khác
-
Offertory box
n さいせんばこ [賽銭箱] -
Offertory music
n ほうけんしょう [奉献頌] -
Offhand
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てがる [手軽] 1.2 にわか [俄か] 1.3 にわか [俄] adj-na,n てがる [手軽] にわか [俄か] にわか [俄] -
Office
Mục lục 1 n 1.1 にんむ [任務] 1.2 じぎょうしょ [事業所] 1.3 オフィス 1.4 じむしょ [事務所] 1.5 しょくしょう [職掌]... -
Office-seeking
n りょうかん [猟官] -
Office (business, working) hours
n きんむじかん [勤務時間] -
Office (e.g. the Oval Office)
n しつむしつ [執務室] -
Office and rank
n かんい [官位] -
Office automation
Mục lục 1 n 1.1 オフィスオートメーション 2 abbr 2.1 オーエー n オフィスオートメーション abbr オーエー -
Office boy (girl)
n きゅうじ [給仕] -
Office building
n オフィスビル きょくしゃ [局舎] -
Office chief
n きょくちょう [局長] -
Office complex
n オフィスビル -
Office computer
Mục lục 1 n 1.1 オフィスコンピューター 2 n,abbr 2.1 オフコン n オフィスコンピューター n,abbr オフコン -
Office for storing land taxes (historical ~)
n なっしょ [納所] -
Office girl
n オフィスガール -
Office lady
Mục lục 1 n 1.1 オフィスレディー 1.2 オフィスレディ 2 abbr 2.1 オーエル n オフィスレディー オフィスレディ abbr オーエル -
Office of the United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCR)
n こくれんなんみんこうとうべんむかんじむしょ [国連難民高等弁務官事務所] -
Office or indoor work
n ないきん [内勤] -
Office organization
n しょくせい [職制]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.