- Từ điển Anh - Nhật
Official duties
n
しょくしょう [職掌]
Các từ tiếp theo
-
Official ethics
n ろどう [吏道] -
Official gazette for elections
n せんきょこうほう [選挙公報] -
Official government permission
n こうきょ [公許] -
Official handicap (golf)
n オフィシャルハンデ -
Official holding a lifetime appointment
n しゅうしんかん [終身官] -
Official in charge
Mục lục 1 n 1.1 かかりかん [係官] 1.2 かかりかん [係り官] 1.3 かかりのひと [係の人] 1.4 かかりのひと [掛の人] n かかりかん... -
Official in charge of imprisoning offenders
n とりて [捕り手] -
Official interpretation or construction (e.g., of a law)
n こうけんてきかいしゃく [公権的解釈] ゆうけんかいしゃく [有権解釈] -
Official interpreter
n つうやくかん [通訳官] -
Official language
n こうようご [公用語]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe City
26 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?