- Từ điển Anh - Nhật
Officious
adj
さしでがましい [差し出がましい]
Xem thêm các từ khác
-
Offprint
n ぬきずり [抜き刷り] べつずり [別刷り] -
Offset
n オフセット かたより [偏り] -
Offset cylinder
n かたよりシリンダー [偏りシリンダー] -
Offsetting each other
n そうさつ [相殺] そうさい [相殺] -
Offshoot
Mục lục 1 n 1.1 わかれ [別れ] 1.2 わかれ [分かれ] 1.3 ぶんけつ [分蘖] 1.4 ぶんしん [分身] n わかれ [別れ] わかれ [分かれ]... -
Offshore
n オフショア -
Offshore center
n オフショアセンター -
Offshore company
n オフショアカンパニー -
Offshore fishing
n おきづり [沖釣] おきづり [沖釣り] -
Offshore fishing industry
n おきあいぎょぎょう [沖合い漁業] -
Offshore fund
n オフショアファンド -
Offshore market
n オフショアいちば [オフショア市場] -
Offshore oil field
n かいていゆでん [海底油田] -
Offshore structure
n かいようこうぞうぶつ [海洋構造物] -
Offshore trawl fishery
n おきあいそこびきあみぎょぎょう [沖合底引き網漁業] -
Offspring
n しそん [子孫] たね [胤] -
Offspring (animal ~)
n し [仔] -
Offstage
n ぶたいうら [舞台裏] -
Oft-repeated descriptive epithets in poetry
n うたまくら [歌枕]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.