- Từ điển Anh - Nhật
Oil refining
n
せきゆせいせい [石油精製]
せいゆ [製油]
Xem thêm các từ khác
-
Oil reserve
n せきゆびちく [石油備蓄] -
Oil rig
n ゆでんくっさくしせつ [油田掘削施設] -
Oil road
n オイルロード -
Oil shale
n オイルシェール -
Oil shock
n せきゆショック [石油ショック] -
Oil shock (1973 OPEC oil crisis)
n オイルショック -
Oil spill (crude ~)
n げんゆりゅうしゅつ [原油流出] -
Oil strata
n がんゆそう [含油層] -
Oil supply
n げんゆきょうきゅう [原油供給] -
Oil tank
n ゆそう [油槽] -
Oil well
n ゆせい [油井] -
Oilcan
n あぶらつぼ [油壷] あぶらさし [油差し] -
Oilcloth
n ゆたん [油単] -
Oilcoat
n あまがっぱ [雨合羽] -
Oiled leather
n オイルドレザー -
Oiled paper
n ゆし [油紙] あぶらがみ [油紙] -
Oiled sand
n オイルサンド -
Oiled sardine
n オイルサーディン -
Oiled silk
n オイルシルク -
Oiled umbrella paper
n かさがみ [傘紙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.