Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Oily

Mục lục

adj,uk

あぶらっこい [脂っ濃い]
あぶらっこい [脂っこい]
あぶらっこい [脂濃い]
あぶらっこい [油っ濃い]

n

ゆじょう [油状]
ゆせい [油性]
あぶらぎった [脂ぎった]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top