- Từ điển Anh - Nhật
Old bowl (platter)
n
きゅうばん [旧盤]
Xem thêm các từ khác
-
Old boy
n オールドボーイ オービー -
Old castle
n こじょう [古城] -
Old causative verbal ending
n しむ [令む] しむ [使む] -
Old ceremonial court dress
n そくたい [束帯] -
Old character form
n きゅうじたい [旧字体] -
Old characters
n きゅうじ [旧字] -
Old chronicle
n きゅうき [旧記] -
Old cloth
n ふるぎれ [古切れ] -
Old clothes
n ふるぎ [古着] ふるふく [古服] -
Old coin
n こせん [古銭] -
Old country
n きゅうほう [旧邦] -
Old crimes
n きゅうあく [旧悪] -
Old cryptomeria
n,arch ろうさん [老杉] -
Old current
n きゅうりゅう [旧流] -
Old custom
Mục lục 1 n 1.1 こたい [古体] 1.2 きゅうれい [旧例] 1.3 こぞく [古俗] n こたい [古体] きゅうれい [旧例] こぞく [古俗] -
Old customs
Mục lục 1 n 1.1 きゅうしゅう [旧習] 1.2 きゅうかん [旧慣] 1.3 きゅうぞく [旧俗] 1.4 いしゅう [遺習] 1.5 こかく [古格]... -
Old days
n せきじつ [昔日] -
Old debt
n きゅうさい [旧債] -
Old edition
Mục lục 1 n 1.1 きゅうばん [旧版] 1.2 きゅうはん [旧版] 1.3 きゅうかん [旧刊] 1.4 こはんぼん [古版本] 1.5 こはん [古版]... -
Old enemy
n きゅうてき [旧敵] しゅくてき [宿敵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.