Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Old debt

n

きゅうさい [旧債]

Xem thêm các từ khác

  • Old edition

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうばん [旧版] 1.2 きゅうはん [旧版] 1.3 きゅうかん [旧刊] 1.4 こはんぼん [古版本] 1.5 こはん [古版]...
  • Old enemy

    n きゅうてき [旧敵] しゅくてき [宿敵]
  • Old enough

    n いいとし [好い年]
  • Old etiquette

    n こかく [古格]
  • Old evils

    n しゅくあく [宿悪]
  • Old family

    n きゅうか [旧家]
  • Old fan

    n オールドファン
  • Old fashioned

    Mục lục 1 adj 1.1 ふるくさい [古臭い] 2 n 2.1 むかししき [昔式] 3 adj-na,n 3.1 むかしふう [昔風] adj ふるくさい [古臭い]...
  • Old father

    n ろうふ [老父]
  • Old favors

    n きゅうおん [旧恩]
  • Old fief

    n きゅうりょう [旧領]
  • Old fortress

    n こじょう [古城]
  • Old fox

    Mục lục 1 n 1.1 ふるきつね [古狐] 1.2 ふるぎつね [古狐] 1.3 ふるだぬき [古狸] n ふるきつね [古狐] ふるぎつね [古狐]...
  • Old friend

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうち [旧知] 1.2 こじん [故人] 1.3 ふるなじみ [古馴染み] 1.4 むかしなじみ [昔馴染み] 1.5 きゅうしき...
  • Old friendship

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうち [旧知] 1.2 きゅうこう [旧交] 1.3 きゅうこう [旧好] 1.4 きゅうぎ [旧誼] n きゅうち [旧知] きゅうこう...
  • Old furniture

    n こどうぐ [古道具] ふるどうぐ [古道具]
  • Old girl (from OG)

    n オージー
  • Old grudge

    Mục lục 1 n 1.1 しゅくえん [宿怨] 1.2 きゅうこん [旧恨] 1.3 きゅうえん [旧怨] 1.4 しゅくい [宿意] n しゅくえん [宿怨]...
  • Old hand

    Mục lục 1 n 1.1 ふるつわもの [古武士] 1.2 ふるつわもの [古強者] 1.3 こへい [古兵] 1.4 こぶし [古武士] 1.5 ふるつわもの...
  • Old haunts

    n ふるす [古巣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top