Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Old man

Mục lục

n

おきな [翁]
じょう [尉]
ろうや [老爺]
ろうこつ [老骨]
おう [翁]
ろうおう [老翁]

n,uk

じじ [爺]
じじい [爺]

gikun,n

おやじ [親爺]
おやじ [老爺]
おやじ [親父]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top