- Từ điển Anh - Nhật
Old mother
n
ろうぼ [老母]
Xem thêm các từ khác
-
Old music
n こきょく [古曲] -
Old name
Mục lục 1 n 1.1 きゅうしょう [旧称] 1.2 こしょう [古称] 1.3 きゅうごう [旧号] n きゅうしょう [旧称] こしょう [古称]... -
Old name for Niigata Prefecture
n えちご [越後] -
Old name for imperfective form (in grammar)
n いぜんけい [已然形] -
Old name for part of Hyogo prefecture
n ばんしゅう [播州] -
Old name for the bunraku
Mục lục 1 n 1.1 にんぎょうじょうるり [人形浄瑠璃] 1.2 あやつりじょうるり [操浄瑠璃] 1.3 あやつりじょうるり [操り浄瑠璃]... -
Old name of Tokyo
n えど [江戸] -
Old nest
n きゅうせい [旧棲] きゅうせい [旧栖] -
Old news
n きゅうぶん [旧聞] -
Old newspapers
n ふるしんぶん [古新聞] -
Old offender
Mục lục 1 n 1.1 ぜんかもの [前科者] 1.2 ぜんかしゃ [前科者] 1.3 じゅうぼん [重犯] 1.4 ちょうはん [重犯] 1.5 じゅうはん... -
Old or key retainer
n ろうしん [老臣] -
Old or veteran army general
n ろうしょう [老将] -
Old order
n きゅうせいど [旧制度] きゅうせい [旧制] -
Old people
Mục lục 1 n 1.1 ころう [故老] 1.2 ろう [老] 1.3 ころう [古老] 1.4 たいはく [戴白] 1.5 としより [年寄り] 1.6 としより... -
Old person
Mục lục 1 n 1.1 おい [老い] 1.2 ろうじん [老人] 1.3 としおい [年老い] 1.4 としおい [年老] n おい [老い] ろうじん [老人]... -
Old person or people
n こうれいしゃ [高齢者] -
Old person thrown away in the mountains
n きろう [棄老] -
Old pine tree
n おいまつ [老い松] ろうしょう [老松] -
Old playmate
Mục lục 1 n 1.1 おさななじみ [幼なじみ] 1.2 おさななじみ [幼馴染み] 1.3 おさななじみ [幼馴染] n おさななじみ [幼なじみ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.