Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Old pine tree

n

おいまつ [老い松]
ろうしょう [老松]

Xem thêm các từ khác

  • Old playmate

    Mục lục 1 n 1.1 おさななじみ [幼なじみ] 1.2 おさななじみ [幼馴染み] 1.3 おさななじみ [幼馴染] n おさななじみ [幼なじみ]...
  • Old poem

    Mục lục 1 n 1.1 ふるうた [古歌] 1.2 こく [古句] 1.3 こか [古歌] n ふるうた [古歌] こく [古句] こか [古歌]
  • Old pond

    n ふるいけ [古池]
  • Old pool

    n ふるいけ [古池]
  • Old power

    n オールドパワー
  • Old precedent

    n これい [古例]
  • Old priest

    n ろうし [老師]
  • Old promise

    n きゅうやく [旧約]
  • Old proverb

    Mục lục 1 n 1.1 こげん [古言] 1.2 こご [古語] 1.3 こげん [古諺] n こげん [古言] こご [古語] こげん [古諺]
  • Old rag

    n ぼろきれ [ぼろ布]
  • Old rags

    n ふるぎれ [古切れ]
  • Old reading

    n こくん [古訓]
  • Old record

    n きゅうき [旧記]
  • Old regime

    n きゅうたいせい [旧体制]
  • Old regulations

    n きゅうき [旧規]
  • Old relationship

    n きゅうえん [旧縁]
  • Old remaining customs

    n よしゅう [余習]
  • Old retainer

    n きゅうしん [旧臣]
  • Old rice

    n こまい [古米]
  • Old river

    n ふるかわ [古河] ふるかわ [古川]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top