- Từ điển Anh - Nhật
Old power
n
オールドパワー
Xem thêm các từ khác
-
Old precedent
n これい [古例] -
Old priest
n ろうし [老師] -
Old promise
n きゅうやく [旧約] -
Old proverb
Mục lục 1 n 1.1 こげん [古言] 1.2 こご [古語] 1.3 こげん [古諺] n こげん [古言] こご [古語] こげん [古諺] -
Old rag
n ぼろきれ [ぼろ布] -
Old rags
n ふるぎれ [古切れ] -
Old reading
n こくん [古訓] -
Old record
n きゅうき [旧記] -
Old regime
n きゅうたいせい [旧体制] -
Old regulations
n きゅうき [旧規] -
Old relationship
n きゅうえん [旧縁] -
Old remaining customs
n よしゅう [余習] -
Old retainer
n きゅうしん [旧臣] -
Old rice
n こまい [古米] -
Old river
n ふるかわ [古河] ふるかわ [古川] -
Old road
n きゅうどう [旧道] こどう [古道] -
Old sake
n ふるざけ [古酒] こしゅ [古酒] -
Old school
n きゅうは [旧波] -
Old school (of art)
n こりゅう [古流] -
Old school tie
n がくばつ [学閥]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.