Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Old story

n

むかしがたり [昔語り]

Xem thêm các từ khác

  • Old style

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうとう [旧套] 1.2 こりゅう [古流] 1.3 こしき [古式] 1.4 きゅうけい [旧型] 1.5 きゅうは [旧波] 1.6...
  • Old suit

    n ふるふく [古服]
  • Old sword

    n ことう [古刀]
  • Old system

    n きゅうせいど [旧制度] きゅうせい [旧制]
  • Old temple

    n ふるでら [古寺] こじ [古寺]
  • Old term for rakugo

    n おとしばなし [落とし話]
  • Old theory

    n きゅうせつ [旧説]
  • Old things

    n むかしのこと [昔の事] きゅうぶつ [旧物]
  • Old timer

    n ふるがお [古顔] こさんしゃ [古参者]
  • Old times

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 せきじ [昔時] 2 n 2.1 ぜんこ [前古] 2.2 せきねん [昔年] n-adv,n-t せきじ [昔時] n ぜんこ [前古] せきねん...
  • Old tradition

    n こでんせつ [古伝説]
  • Old translation

    n きゅうやく [旧訳]
  • Old tree

    Mục lục 1 n 1.1 ろうじゅ [老樹] 1.2 おいき [老い木] 1.3 ろうぼく [老木] 1.4 こぼく [古木] n ろうじゅ [老樹] おいき...
  • Old trees of historical interest

    n めいぼく [名木]
  • Old type

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうしき [旧式] 2 n 2.1 きゅうけい [旧型] 2.2 きゅうがた [旧型] adj-na,n きゅうしき [旧式] n きゅうけい...
  • Old unpleasant incident

    Mục lục 1 n 1.1 ふるきず [古傷] 1.2 ふるきず [古疵] 1.3 ふるきず [古創] n ふるきず [古傷] ふるきず [古疵] ふるきず...
  • Old unused well

    n ふるいど [古井戸]
  • Old village

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうり [旧里] 1.2 ふるさと [古里] 1.3 ふるさと [故郷] 1.4 こきょう [故郷] 1.5 ふるさと [旧里] 1.6 きゅうそん...
  • Old wine

    n ろうしゅ [老酒]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top