Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Oldie

n

オールディー

Xem thêm các từ khác

  • Oldies

    n オールディーズ
  • Oldtimer

    n ふるだぬき [古狸]
  • Oleander

    n きょうちくとう [夾竹桃]
  • Oleic acid

    n オレインさん [オレイン酸]
  • Olfactory nerve

    n きゅうしんけい [嗅神経]
  • Olibanum

    n にゅうこう [乳香]
  • Oligarchy

    n かとうせい [寡頭制] かとうせいじ [寡頭政治]
  • Oligomer

    n オリゴマー
  • Oligopoly

    n かせん [寡占]
  • Olive brown

    Mục lục 1 n 1.1 オリーヴいろ [オリーヴ色] 1.2 こげちゃいろ [焦げ茶色] 1.3 オリーブいろ [オリーブ色] n オリーヴいろ...
  • Olive colour

    n オリーブいろ [オリーブ色] オリーヴいろ [オリーヴ色]
  • Olive oil

    n オリーブゆ [オリーブ油]
  • Olivine

    n かんらんせき [橄欖石]
  • Olympia

    n オリンピア
  • Olympiad

    n オリンピアード
  • Olympic

    n オリンピック
  • Olympic Charter

    n オリンピックけんしょう [オリンピック憲章]
  • Olympic Day

    n オリンピックデー
  • Olympic Flag

    n ごりんき [五輪旗]
  • Olympic Games

    n ごりんたいかい [五輪大会] オリンピックきょうぎ [オリンピック競技]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top