Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

On the contrary

Mục lục

n

ひきかえ [引き換え]
ひきかえ [引換え]
ひきかえ [引替え]
ひきかえ [引換]
ひきかえて [引換て]
きゃく [却]
ひきかえ [引き替え]

exp,uk

それどころか [其れ処か]

suf

どころか [所か]

adv

かえって [却って]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top