Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Once

Mục lục

n-adv,n-t

ひところ [一頃]
いっちょう [一朝]

adv

ひとまず [一まず]
いつぞや [何時ぞや]
かつて [嘗て]
いちおう [一往]
ひとまず [一先ず]
かって [曾て]
かつて [曾て]
いちおう [一応]
ひとまず [一先]
いったん [一旦]

n

ひときり [一切り]

n-adv

いちど [一度]
いっかい [一回]
いっぺん [一遍]
ひとたび [一度]

n-adv,n

いちじ [一時]
いっとき [一時]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top