- Từ điển Anh - Nhật
Once
Mục lục |
n-adv,n-t
ひところ [一頃]
いっちょう [一朝]
adv
ひとまず [一まず]
いつぞや [何時ぞや]
かつて [嘗て]
いちおう [一往]
ひとまず [一先ず]
かって [曾て]
かつて [曾て]
いちおう [一応]
ひとまず [一先]
いったん [一旦]
n
ひときり [一切り]
n-adv
いちど [一度]
いっかい [一回]
いっぺん [一遍]
ひとたび [一度]
n-adv,n
いちじ [一時]
いっとき [一時]
Các từ tiếp theo
-
Once (i.e. "once, when I was studying ...")
n あるとき [ある時] あるとき [或る時] -
Once a fool, always a fool
exp ばかはしななきゃなおらない [馬鹿は死ななきゃ治らない] -
Once a year
n ねんにいちど [年に一度] -
Once again
adv,exp またまた [又々] またまた [又又] -
Once and for all
adv ずばり -
Once around
Mục lục 1 n 1.1 いっしゅう [一周] 1.2 ひとめぐり [一巡り] 1.3 ひとめぐり [一周] n いっしゅう [一周] ひとめぐり [一巡り]... -
Once before
n そう [曾] そ [曾] -
Once in a lifetime
n いっせいちだい [一世一代] いっせいいちだい [一世一代] -
Once in a lifetime (opportunity) (a ~)
n せんざいいちぐう [千載一遇] -
Once in a while
Mục lục 1 adv,suf 1.1 たまに [偶に] 2 adv 2.1 ときたま [時偶] adv,suf たまに [偶に] adv ときたま [時偶]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
235 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemDescribing Clothes
1.038 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemMammals I
441 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?