- Từ điển Anh - Nhật
One million
n
ひゃくまん [百万]
Xem thêm các từ khác
-
One mind
Mục lục 1 adv,n 1.1 いっしん [一心] 2 n 2.1 ひとつこころ [一つ心] adv,n いっしん [一心] n ひとつこころ [一つ心] -
One mon (10th sen)
n いちもん [一文] -
One month
Mục lục 1 n 1.1 いっかげつ [一か月] 1.2 いっかげつ [一ヶ月] 1.3 ひとつき [ひと月] 1.4 いちげつ [一月] 1.5 いちげつ... -
One more
Mục lục 1 adv,n 1.1 いまひとつ [今一つ] 1.2 いまひとつ [いま一つ] 2 adj-na,adv,col 2.1 いまいち [今一] adv,n いまひとつ... -
One morning
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いっちょう [一朝] 2 adv 2.1 いったん [一旦] n-adv,n-t いっちょう [一朝] adv いったん [一旦] -
One night
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いちや [一夜] 1.2 ひとよ [一夜] 1.3 ひとや [一夜] n-adv,n-t いちや [一夜] ひとよ [一夜] ひとや... -
One not included in the favored group
n とざま [外様] -
One object
adv,n いったい [一体] -
One of a pair
n かたはら [偏片] かたいっぽう [片一方] -
One of the 64 trigrams
n ごんかごんしょう [艮下艮上] -
One of the Japanese islands, far south of Honshu
n おきなわ [沖縄] -
One of the best
adj-no,n くっし [屈指] -
One of the four main islands of Japan
n しこく [四国] -
One of the group or party
n かたわれ [片割れ] -
One of the leading private schools
n しがくのゆう [私学の雄] -
One of the most secluded regions
n ひきょう [秘境] -
One of the passengers
n じょうきゃくちゅうのひとり [乗客中の一人] -
One or the same pot
n ひとつかま [一つ釜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.