Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

One revolution

n

いちかいてん [一回転]
いっかいてん [一回転]

Xem thêm các từ khác

  • One road

    Mục lục 1 n 1.1 いちどう [一道] 2 adv,n 2.1 いちろ [一路] n いちどう [一道] adv,n いちろ [一路]
  • One roll

    n ひとまき [一巻]
  • One roll of silk

    n けんぷひとまき [絹布一巻]
  • One room

    n ひとま [一間] いっしつ [一室]
  • One rotation

    n いっかいてん [一回転] いちかいてん [一回転]
  • One ryou (an old coin)

    n-adv いちりょう [一両]
  • One scene

    n ひとくさり [一齣]
  • One scene (in play)

    n いちばめん [一場面]
  • One scoop (of water)

    n いっきく [一菊]
  • One second

    n いちびょう [一秒]
  • One set

    Mục lục 1 n 1.1 いちぐ [一具] 1.2 いちくみ [一組] 1.3 ひとくみ [一組] n いちぐ [一具] いちくみ [一組] ひとくみ [一組]
  • One shaku

    n いっしゃく [一勺]
  • One share

    n いちばい [一倍]
  • One sheet

    n いちまい [一枚]
  • One sheet of paper

    n かみいちまい [紙一枚]
  • One ship

    n いっせき [一隻]
  • One ship or boat

    n いっそう [一艘]
  • One shot

    n-adv,n-t いっぱつ [一発]
  • One side

    Mục lục 1 n 1.1 かたいっぽう [片一方] 1.2 かためん [片面] 1.3 かたはし [片端] 1.4 かたはら [偏片] 1.5 はんめん [半面]...
  • One side of a body

    n かたみ [片身]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top