- Từ điển Anh - Nhật
One two
n
ワンツー
Xem thêm các từ khác
-
One vehicle
Mục lục 1 n-adv 1.1 いちりょう [一両] 1.2 いちりょう [一輛] 2 n 2.1 いちだい [一台] n-adv いちりょう [一両] いちりょう... -
One version
n いっぽん [一本] -
One voice
n どうおん [同音] -
One volume
n いっかん [一巻] -
One vote per nation
n いっこくいっぴょう [一国一票] -
One way
Mục lục 1 adv,n 1.1 いちろ [一路] 2 conj,n-adv,n 2.1 いっぽう [一方] adv,n いちろ [一路] conj,n-adv,n いっぽう [一方] -
One way (traffic)
n かたがわつうこう [片側通行] -
One way (unbalanced) trade
n かたぼうえき [片貿易] -
One way bottle
n ワンウェーびん -
One way or another
Mục lục 1 adv 1.1 なにかと [何かと] 1.2 どうにか 1.3 なにかにつけて [何かに付けて] 1.4 なにかと [何彼と] 2 adv,exp,n... -
One way or the other
adv,uk どっちみち [何方道] -
One week
n いっしゅうかん [一週間] -
One who arrests
n からめて [搦手] からめて [搦め手] -
One who can see
n めあき [目明き] -
One who can stick to nothing
n みっかぼうず [三日坊主] -
One who catches a ride (with a friend)
n びんじょうしゃ [便乗者] -
One who dislikes people
n ひとぎらい [人嫌い] -
One who does something for you
n くれて [呉れ手] -
One who furnishes the money
n だして [出し手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.