- Từ điển Anh - Nhật
One who can see
n
めあき [目明き]
Xem thêm các từ khác
-
One who can stick to nothing
n みっかぼうず [三日坊主] -
One who catches a ride (with a friend)
n びんじょうしゃ [便乗者] -
One who dislikes people
n ひとぎらい [人嫌い] -
One who does something for you
n くれて [呉れ手] -
One who furnishes the money
n だして [出し手] -
One who generally eats a lot
n たしょく [多食] -
One who generally eats little
n しょうしょく [小食] -
One who goes after all the latest fads
n あたらしがりや [新しがり屋] -
One who guards flowers
n はなもり [花守] -
One who is affable to everybody
n はっぽうびじん [八方美人] -
One who loves novelty
n あたらしがりや [新しがり屋] -
One who loves something
n あいこうしゃ [愛好者] -
One who offers prayer in place of another
n だいがんにん [代願人] -
One who perspires freely
n あせかき [汗掻き] あせっかき [汗っ掻き] -
One who runs a red-light
n しんごうむし [信号無視] -
One who seeks the way
n きゅうどうしゃ [求道者] -
One who sharpens razors
n かみそりとぎ [剃刀研ぎ] -
One who so worries
n しゅうおもい [主思い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.