Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Onyx

Mục lục

n

しまめのう [縞瑪瑙]
オニキス
オニックス

Xem thêm các từ khác

  • Oof

    int ウッ
  • Ooh

    int アッ
  • Oolong tea

    Mục lục 1 n 1.1 ウーロンちゃ [烏龍茶] 1.2 ウーロンちゃ [烏竜茶] 1.3 ウーロンちゃ [ウーロン茶] n ウーロンちゃ [烏龍茶]...
  • Oozily

    adv,n じくじく
  • Op art

    n オプアート
  • Opacity

    Mục lục 1 n 1.1 ふとうめいせい [不透明性] 1.2 うるみ [潤み] 2 adj-na,n 2.1 ふとうめい [不透明] n ふとうめいせい [不透明性]...
  • Opal

    n オパール にゅうはくしょく [乳白色]
  • Opaque

    n オペーク
  • Opcode

    n オペコド
  • Open

    Mục lục 1 n 1.1 おおやけ [公] 1.2 ひろびろとした [広広とした] 1.3 むがい [無蓋] 1.4 おもてだった [表立った] 2 adj-na...
  • Open, but transacting no business at all

    n かいてんきゅうぎょう [開店休業]
  • Open-air

    Mục lục 1 n 1.1 オープンエア 2 adj-no,n 2.1 こがい [戸外] n オープンエア adj-no,n こがい [戸外]
  • Open-air bath

    n のてんぶろ [野天風呂]
  • Open-air classes

    n あおぞらきょうしつ [青空教室]
  • Open-air market

    n あおぞらいちば [青空市場] あおぞらしじょう [青空市場]
  • Open-air tea ceremony

    Mục lục 1 n 1.1 のだて [野点て] 1.2 のだて [野点] 2 iK 2.1 のだて [野立て] n のだて [野点て] のだて [野点] iK のだて...
  • Open-collared shirt

    n かいきんシャツ [開襟シャツ]
  • Open-cut or open-air (strip) mining

    n ろてんぼり [露天掘り]
  • Open-dating system

    n オープンデーティングシステム
  • Open-end mortgage

    n オープンエンドモーゲージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top