Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Open

Mục lục

n

おおやけ [公]
ひろびろとした [広広とした]
むがい [無蓋]
おもてだった [表立った]

adj-na

あけっぴろげ [明けっ広げ]
あけっぴろげ [開けっ広げ]

adj-na,n

オープン
ろこつ [露骨]
かいかつ [開豁]

adj-na,adv,n

あけすけ [明け透け]

adj-t

こうぜんたる [公然たる]

n,vs

かいつう [開通]
かいほう [開放]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top