- Từ điển Anh - Nhật
Open-hearth furnace
n
ひらろ [平炉]
へいろ [平炉]
Xem thêm các từ khác
-
Open-hearth process
n へいろほう [平炉法] -
Open-mouthed
n くちあんぐり [口あんぐり] -
Open-necked (shirt)
n かいきん [開襟] -
Open-necked shirt (lit: open shirt)
n オープンシャツ -
Open-reel tape
n オープンリールテープ -
Open-weight (unclassified) division (category)
n むさべつきゅう [無差別級] -
Open (as of a pack)
n かいこん [開梱] -
Open (e.g. secret)
adj-na,adj-no,n こうぜん [公然] -
Open (e.g. store)
n えいぎょうちゅう [営業中] -
Open (weave)
adj-no,n たこう [多孔] -
Open University
n オープンユニバーシティー -
Open a new business
n,vs かいしょ [開所] -
Open access (in a library)
n かいか [開架] -
Open account
n オープンかんじょう [オープン勘定] オープンアカウント -
Open account transaction
n せいさんとりひき [清算取引] -
Open air
Mục lục 1 n 1.1 ろてん [露天] 1.2 がいき [外気] 2 adj-no,n 2.1 やがい [野外] n ろてん [露天] がいき [外気] adj-no,n やがい... -
Open air bath
n ろてんぶろ [露天風呂] -
Open all night (a business ~)
n しゅうやえいぎょう [終夜営業] -
Open an exhibition
n,vs かいさい [開催] -
Open and aboveboard
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいせいどうどう [正々堂々] 1.2 せいせいどうどう [正正堂堂] 2 adj-t 2.1 せいせいどうどうたる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.