Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Open house

n

オープンハウス

Xem thêm các từ khác

  • Open in front

    Mục lục 1 adj-no 1.1 まえわれ [前割れ] 2 n 2.1 まえびらき [前開き] adj-no まえわれ [前割れ] n まえびらき [前開き]
  • Open interest

    n たてぎょく [建玉]
  • Open investment trust

    n オープンとうしん [オープン投信]
  • Open letter

    n こうかいじょう [公開状]
  • Open market

    n オープンマーケット
  • Open market operation

    n オープンマーケットオペレーション こうかいしじょうそうさ [公開市場操作]
  • Open market policy

    n こうかいしじょうせいさく [公開市場政策]
  • Open marriage

    n オープンマリッジ
  • Open mouth

    n かいこう [開口]
  • Open period

    n こうかいきかん [公開期間]
  • Open pipe

    n かいかん [開管]
  • Open planning

    n オープンプランニング
  • Open port

    n かいこう [開港]
  • Open sandwich

    Mục lục 1 n 1.1 オープンサンドイッチ 2 abbr 2.1 オープンサンド n オープンサンドイッチ abbr オープンサンド
  • Open sea

    Mục lục 1 n 1.1 そとうみ [外海] 1.2 がいかい [外海] 1.3 おき [沖] 1.4 なだ [灘] 1.5 がいよう [外洋] n そとうみ [外海]...
  • Open seam

    n ほころび [綻び]
  • Open secret

    n こうぜんのひみつ [公然の秘密]
  • Open sesame

    n オープンセサミ
  • Open set

    n かいしゅうごう [解集合] オープンセット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top