- Từ điển Anh - Nhật
Open shelves
n
かいか [開架]
Xem thêm các từ khác
-
Open side (rugby)
n オープンサイド -
Open space
n オープンスペース -
Open space within a barracks compound
n えいてい [営庭] -
Open stance
n オープンスタンス -
Open system
n オープンシステム -
Open system hospital
n オープンシステムびょういん [オープンシステム病院] -
Open tennis
n オープンテニス -
Open to all
n とびいり [飛び入り] -
Open to scrutiny
adj-no,n ガラスばり [ガラス張り] -
Open toaster
n オーブントースター -
Open tournament
n オーペントーナメント -
Open trade
n オープントレード -
Open tube test
n かいかんぶんせき [開管分析] -
Open tuberculosis
n かいほうせいけっかく [開放性結核] -
Open verandah
n ぬれえん [濡れ縁] -
Open wound
n かいほうそう [開放創] -
Opencut
Mục lục 1 io,n 1.1 きりどおし [切通] 2 n 2.1 きりどおし [切り通し] io,n きりどおし [切通] n きりどおし [切り通し] -
Opener
n オープナー -
Opener (season ~)
n かいまくせん [開幕戦] -
Openhearted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かったつ [闊達] 1.2 きさく [気さく] 2 n 2.1 あっさりした adj-na,n かったつ [闊達] きさく [気さく]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.