Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Open stance

n

オープンスタンス

Xem thêm các từ khác

  • Open system

    n オープンシステム
  • Open system hospital

    n オープンシステムびょういん [オープンシステム病院]
  • Open tennis

    n オープンテニス
  • Open to all

    n とびいり [飛び入り]
  • Open to scrutiny

    adj-no,n ガラスばり [ガラス張り]
  • Open toaster

    n オーブントースター
  • Open tournament

    n オーペントーナメント
  • Open trade

    n オープントレード
  • Open tube test

    n かいかんぶんせき [開管分析]
  • Open tuberculosis

    n かいほうせいけっかく [開放性結核]
  • Open verandah

    n ぬれえん [濡れ縁]
  • Open wound

    n かいほうそう [開放創]
  • Opencut

    Mục lục 1 io,n 1.1 きりどおし [切通] 2 n 2.1 きりどおし [切り通し] io,n きりどおし [切通] n きりどおし [切り通し]
  • Opener

    n オープナー
  • Opener (season ~)

    n かいまくせん [開幕戦]
  • Openhearted

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かったつ [闊達] 1.2 きさく [気さく] 2 n 2.1 あっさりした adj-na,n かったつ [闊達] きさく [気さく]...
  • Openheartedness

    adj-na,n そっちょく [卒直] そっちょく [率直]
  • Opening

    Mục lục 1 n 1.1 はんろ [販路] 1.2 はたらきぐち [働き口] 1.3 すきま [透き間] 1.4 くちあけ [口開け] 1.5 くち [口] 1.6 ふたあけ...
  • Opening, middle and climax (end)

    n じょはきゅう [序破急]
  • Opening (of play)

    n まくあけ [幕開け]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top