Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Opening

Mục lục

n

はんろ [販路]
はたらきぐち [働き口]
すきま [透き間]
くちあけ [口開け]
くち [口]
ふたあけ [蓋明け]
オープニング
まくあき [幕開き]
すきま [隙間]
ひらき [開き]
ふたあけ [蓋開け]
しぎょう [始業]
しゅうしょくぐち [就職口]
とびら [扉]
きりくち [切り口]
くうげき [空隙]
もよおし [催し]

n,vs

かいじょう [開場]
かいつう [開通]
かいせつ [開設]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top