- Từ điển Anh - Nhật
Opening of mine
n,vs
かいこう [開坑]
Xem thêm các từ khác
-
Opening of new hall
n かいかん [開館] -
Opening of post-office or telephone exchange
n かいきょく [開局] -
Opening of shop (grand ~)
n,vs かいてん [開店] -
Opening of stomach into duodenum
n ゆうもん [幽門] -
Opening of the beachgoing season
n うみびらき [海開き] -
Opening of the whole (railway line)
n ぜんつう [全通] -
Opening ones eyes to the truth
n,vs かいげん [開眼] かいがん [開眼] -
Opening or unsealing of bids
n かいさつ [開札] -
Opening page of book
n かんとう [巻頭] -
Opening parenthesis
n ひだりしょうかっこ [左小括弧] -
Opening performance
n ぜんざ [前座] -
Opening phase
n じょばんせん [序盤戦] -
Opening sentence or paragraph
n かきだし [書き出し] -
Opening session
n よりつき [寄り付き] -
Opening statement
n ぼうとうちんじゅつ [冒頭陳述] -
Opening the door
n,vs かいひ [開扉] -
Opening through which dirt is swept
n はきだしまど [掃き出し窓] -
Opening to honours
n とうりゅうもん [登竜門] -
Opening up
n,vs せっかい [切開] -
Opening up of a market
n しじょうじゆうか [市場自由化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.