- Từ điển Anh - Nhật
Operating margin
n
オペレーティングマージン
Xem thêm các từ khác
-
Operating officer
n しっこうやくいん [執行役員] -
Operating on a ten-minute schedule
vs じゅっぷんおきにうんてん [十分置きに運転] -
Operating or carrying on simultaneously
n,vs けんえい [兼営] -
Operating own business
n じえい [自営] -
Operating profit
n えいぎょうりえき [営業利益] -
Operating rate
n そうぎょうりつ [操業率] -
Operating room
n しゅじつしつ [手術室] しゅじゅつしつ [手術室] -
Operating system
n オペレイティングシステム -
Operating table
n しゅじゅつだい [手術台] -
Operation
Mục lục 1 n 1.1 はたらき [働き] 1.2 そうぎょう [操業] 1.3 えんざん [演算] 1.4 さぎょう [作業] 1.5 さよう [作用] 1.6 オペレーション... -
Operation (of machine)
n,vs かどう [稼働] かどう [稼動] -
Operation (of trains)
n そうしゃ [操車] -
Operation (surgical ~)
n しじゅつ [施術] -
Operation center
n オペレーションセンター -
Operation circuit
n えんざんかいろ [演算回路] -
Operation code
n オペコード -
Operation cost
n えいぎょうけいひ [営業経費] -
Operation order
n こうどうめいれい [行動命令] さくせんめいれい [作戦命令] -
Operation overlay
n さくせんオーバーレー [作戦オーバーレー] -
Operational
Mục lục 1 adj-no 1.1 さくせんじょう [作戦上] 1.2 うんえいじょう [運営上] 2 adj-na 2.1 オペレーショナル adj-no さくせんじょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.