- Từ điển Anh - Nhật
Orchard grass
n
かもがや [鴨茅]
Xem thêm các từ khác
-
Orchestra
Mục lục 1 n 1.1 かんげんがくだん [管弦楽団] 1.2 がくだん [楽団] 1.3 オーケストラ 1.4 がくたい [楽隊] 1.5 ひらどま... -
Orchestra box
n オーケストラボックス -
Orchestra leader
n はやしかた [囃子方] -
Orchestral music
n かんげんがく [管絃楽] かんげんがく [管弦楽] -
Orchestration
n かんげんがくほう [管弦楽法] -
Orchid
Mục lục 1 n 1.1 らん [蘭] 1.2 ゆうかく [幽客] 1.3 うすむらさきいろ [薄紫色] n らん [蘭] ゆうかく [幽客] うすむらさきいろ... -
Orchid of Western origin
n ようらん [洋蘭] -
Orchidology
n らんさいばいほう [蘭栽培法] -
Ordained minister
n せいきょうし [正教師] -
Ordeal
Mục lục 1 n 1.1 しれん [試煉] 1.2 しれん [試錬] 1.3 しれん [試練] n しれん [試煉] しれん [試錬] しれん [試練] -
Order
Mục lục 1 n,vs 1.1 めいれい [命令] 1.2 ちゅうもん [註文] 1.3 ちゅうもん [注文] 1.4 ごちゅうもん [ご注文] 2 n 2.1 ごうれい... -
Order-taking
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうもんとり [注文取り] 1.2 ごようきき [御用聞き] 1.3 ごようきき [ご用聞き] n ちゅうもんとり... -
Order (Catholic ~)
n しゅうどうかい [修道会] -
Order around
n くし [駆使] -
Order entry system
n オーダーエントリーシステム -
Order form
n ちゅうもんしょ [注文書] -
Order from above
n うえからのめいれい [上からの命令] -
Order made
n オーダーメード -
Order of Cultural Merit (award)
n ぶんかくんしょう [文化勲章] -
Order of applications
n もうしこみじゅん [申込み順] もうしこみじゅん [申し込み順]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.